Máy in |
Kiểu in |
in nhiệt |
Tốc độ in |
260mm/s |
|
Độ phân giải |
8 dots/mm, 576 dots/line |
|
Vùng in thực |
72mm |
|
Hỗ trợ kiểu in |
Ký tự |
ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt |
Font chữ, cỡ chữ |
ANK: 12 x24 Chinese: 24 x 24 |
|
Số chữ trên một dòng |
42 |
|
Giấy in |
Kiểu giấy |
Giấy cảm nhiệt |
Khổ giấy |
79.5± 0.5mm |
|
Đường kính cuộn giấy |
Max: 80.0mm |
|
Đường kính cuộn giấy |
13mm(min.) |
|
Độ dầy của giấy in |
0.06 to 0.07mm |
|
Cách lấy giấy |
tải giấy tự động cảm biến |
|
Độ tin cậy |
Đầu in |
60 Triệu dòng |
Tự động cắt giấy |
500,000 Lần |
|
Độ bền đầu in |
100km |